Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bedim

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´dim/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho loà, làm cho mờ (mất trí thông minh)
eyes bedimmed with tears
mắt mờ lệ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
becloud , befog , blear , blur , cloud , dim , dull , eclipse , fog , gloom , mist , obfuscate , overcast , overshadow , shadow , adumbrate , darken , fade , obscure

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bedizen

    Ngoại động từ: tô son điểm phấn loè loẹt, cho ăn mặc loè loẹt, hình...
  • Bedizenment

    / bi´dizənmənt /,
  • Bedlam

    / ´bedləm /, Danh từ: bệnh viện tâm thần, nhà thương điên, cảnh hỗn loạn ồn ào, Từ...
  • Bedlamite

    / ´bedlə¸mait /, danh từ, người điên, tính từ, Điên,
  • Bedmate

    Danh từ: bạn chăn gối; bạn để giải quyết sinh lý,
  • Bedouin

    / ´beduin /, Danh từ: người a-rập du cư, người du cư,
  • Bedpan

    / ´bed¸pæn /, Danh từ: bô ỉa đái của người ốm,
  • Bedplate

    / ´bed¸pleit /, Cơ khí & công trình: phiến đế, Xây dựng: phiến...
  • Bedpost

    / ´bed¸poust /, Danh từ: cột giường, between you and me and the bedpost, chỉ có hai ta biết với nhau...
  • Bedrabbled

    Tính từ: vấy bùn,
  • Bedraggle

    / bi´drægl /, Ngoại động từ: kéo lê làm bẩn (áo, quần...), hình thái...
  • Bedraggled

    Verb (used with object), -gled, -gling.: to make limp and soiled, Antonyms: adjective,...
  • Bedrail

    / ´bid¸reil /, danh từ, thành giường,
  • Bedridden

    / ˈbɛdˌrɪdn /, Tính từ: nằm liệt giường (vì ốm hay tàn tật), Từ đồng...
  • Bedrock

    / ´bed¸rɔk /, Xây dựng: nền đá cứng, tầng đá gốc, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top