Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bee

Nghe phát âm

Mục lục

/bi:/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) con ong
con ong bắp cầy
Con ong
to keep bee
nuôi ong
Người bận nhiều việc
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi vui chơi tập thể, buổi lao động tập thể
as busy as a bee
Bận như ong
the bee's knees
cái hoàn hảo tột đỉnh
the birds and the bees
kiến thức cơ bản về tình dục

Xem bird

to have a bee in one's bonnet
nung nấu trong óc một ý nghĩ gì; có một cái gì ám ảnh trong đầu
To have one's head full of bees
ấp ủ trong lòng những mộng tưởng viễn vông
to put the bee on
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
no bees, no honey; no work, no money
tay làm hàm nhai, tay quai miệng trễ

Chuyên ngành

Kinh tế

con ong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bumblebee , drone , honey bee , killer bee , queen bee , communal gathering , harvest , party , social , work party , boutade , caprice , conceit , freak , humor , impulse , megrim , notion , vagary , whim , whimsy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bee's knees

    giỏi giang nhất; nổi bậc nhất; cực kỳ nhất, he thinks ỵhe's the ỵbee's knees when it comes to fashion, khi nói tới mốt thời...
  • Bee- hive kiln

    lò tròn làm việc theo chu kỳ,
  • Bee-eater

    / ´bi:¸i:tə /, danh từ, (động vật học) chim trảu,
  • Bee-keeper

    Danh từ: người nuôi ong, người nuôi ong,
  • Bee-keeping

    Danh từ: sự nuôi ong, nghề nuôi ong,
  • Bee-line

    Danh từ: Đường chim bay,
  • Bee-master

    Danh từ: người đàn ông nuôi ong,
  • Bee-mistress

    Danh từ: người đàn bà nuôi ong,
  • Bee-venom treatment

    điều trị bằng nọc ong,
  • Bee garden

    vườn nuôi ong, chỗ nuôi ong,
  • Beeb

    / bi:b /, Danh từ: công ty phát thanh anh quốc ( bbc),
  • Beech

    / bi:tʃ /, Danh từ: (thực vật học) cây sồi, gỗ sồi, Kỹ thuật chung:...
  • Beech wood

    gỗ dẻ gai,
  • Beechen

    Tính từ: (thuộc) cây sồi,
  • Beechnut oil

    dầu dẻ gai,
  • Beef

    / bi:f /, Danh từ, số nhiều .beeves: thịt bò, ( số nhiều) bò nuôi để làm thịt, sức mạnh, thể...
  • Beef-curing brine

    nước muối để ướp thịt bò,
  • Beef-tea

    / ´bi:f¸ti: /, Kinh tế: nước thịt bò băm,
  • Beef-witted

    Tính từ: ngu đần, ngu như bò,
  • Beef breed

    giống bò thịt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top