Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Befall

Nghe phát âm

Mục lục

/bi'fɔ:l/

Thông dụng

Động từ

Xảy đến, xảy ra
whatever may befall
dù đã có xảy ra cái gì

Hình Thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
action , bechance , betide , break , chance , come down , come off , come to pass , cook * , cook up a storm , cook with gas , develop , ensue , fall , fall out , follow , gel , go , go down , hap , happen , jell * , materialize , occur , shake * , smoke * , supervene , transpire , come about , pass , become , come , pertain

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top