Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Before you know where you are

Thông dụng

Thành Ngữ

before you know where you are
(thông tục) ngay, không chậm trễ, trong chốc lát, một cách nhanh chóng

Xem thêm know


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beforehand

    / bi´fɔ:¸hænd /, Phó từ: sẵn sàng trước, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Beforetime

    / bi´fɔ:¸taim /, phó từ, (từ cổ) trước đây,
  • Befoul

    / bi´faul /, Ngoại động từ: làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng), hình...
  • Befriend

    / bi´frend /, Ngoại động từ: Đối xử tốt, đối xử như bạn; giúp đỡ, Từ...
  • Beft

    Toán & tin: đới đai, confidence beft, đới tin cậy
  • Befuddle

    / bi´fʌdl /, Ngoại động từ: làm ngớ ngẩn, làm đần độn, làm mụ đi, hình...
  • Beg

    bre & name / beg /, hình thái từ: Động từ: Ăn xin, xin, cầu xin;...
  • Beg somebody's pardon

    Thành Ngữ:, beg somebody's pardon, như beg
  • Begad

    Thán từ: trời ơi! trời đất ơi!,
  • Began

    / bi'gæn /,
  • Beget

    / bi´get /, Ngoại động từ .begot; .begot, .begotten: sinh ra, gây ra, Từ đồng...
  • Begetter

    / bi´getə /, danh từ, người gây ra, người sinh ra, Điều gây ra, điều sinh ra,
  • Beggar

    / ´begə /, Danh từ: người ăn mày, người ăn xin, (thông tục) gã, thằng, thằng cha, Ngoại...
  • Beggar-my-neighbour policy

    chính sách "đẩy họa cho người", chính sách làm nghèo nước láng giềng, chính sách lợi mình hại người, chính sách lợi mình...
  • Beggardom

    Danh từ: giới ăn mày, những người ăn mày, cảnh ăn mày, tình trạng ăn mày,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top