Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Begird

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´gə:d/

Thông dụng

(bất qui tắc) ngoại động từ .begirt
bi'ge:t
buộc quanh, đánh đai quanh, bao quanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
belt , cincture , compass , encompass , engirdle , gird , girdle , girt , ring , beset , circle , encircle , environ , hedge , hem

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Begma

    ho, đờm,
  • Begone

    / bi´gɔn /, Thán từ: Đi!, xéo!, cút!, Từ đồng nghĩa: interjection,...
  • Begonia

    / bi´gouniə /, Danh từ: (thực vật học) cây thu hải đường,
  • Begorra

    Thán từ: có chúa chứng giám!,
  • Begrime

    / bi´graim /, Ngoại động từ: làm nhọ nhem, hình thái từ: Từ...
  • Begrudge

    / bi´grʌdʒ /, Ngoại động từ: bực bội, bực dọc, ghen tị, thèm muốn, hình...
  • Begrudgingly

    / bi´grʌdʒiηli /, phó từ, ghen tị, thèm muốn,
  • Beguile

    / bi´gail /, Ngoại động từ: làm tiêu khiển, làm khuây đi, làm cho qua đi (thời gian, một cuộc...
  • Beguilement

    / bi´gailmənt /, danh từ, sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi (thời gian...), sự đánh lừa, sự lừa dối
  • Beguiler

    / bi´gailə /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top