Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beguiling

Nghe phát âm

Mục lục

/´bigailiη/

Thông dụng

Tính từ
Lý thú, hấp dẫn
the beguiling narration
cách kể chuyện lôi cuốn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Beguilingly

    Phó từ: lý thú, hấp dẫn,
  • Beguine

    / ´begi:n /, Danh từ: Điệu nhảy mạnh mẽ ở miền tây ấn theo điệu rumba,
  • Begum

    Danh từ: người đàn bà hồi giáo thuộc đẳng cấp thượng lưu,
  • Begun

    / bi'gʌn /, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, initiated...
  • Behalf

    bre / bɪ'hɑ:f /, name / bɪ'hæf /, thành ngữ, Từ đồng nghĩa: noun, on behalf of , in behalf of, (mỹ) thay...
  • Beharmonic

    song điều hòa, beharmonic function, hàm song điều hòa
  • Beharmonic function

    hàm song điều hòa,
  • Behave

    / bi'heiv /, Động từ: Ăn ở, đối xử, cư xử, Cấu trúc từ: to behave...
  • Behave oneself

    cư xử,
  • Behavior

    / bɪˈheɪvyər /, Toán & tin: cách chuyển vận, chạy máy, Xây dựng:...
  • Behavior flexibility

    tính dễ thích ứng tập tính,
  • Behavior modification

    thay đổi tập tính,
  • Behavior pattern

    mẫu hành vi,
  • Behavior reflex

    phản xạ có điều kiện,
  • Behavior under radiation

    sự ứng phó dưới bức xạ,
  • Behavioral

    / bi´heivjərəl /, Toán & tin: thuộc dáng điệu, Kỹ thuật chung:...
  • Behavioral Finance

    hành vi tài chính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top