- Từ điển Anh - Việt
Being
Nghe phát âmMục lục |
/bi:iη/
Thông dụng
Danh từ
Sinh vật; con người
- human being
- con người
Sự tồn tại; sự sống
- in being
- tồn tại; sống
Bản chất; thể chất (con người)
Xem come
Tính từ
Hiện tại, hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cái tồn tại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animation , journey , life , living , presence , reality , subsistence , vitality , world , character , entity , essence , essentia , essentiality , individuality , marrow , personality , quintessence , self , soul , spirit , substance , texture , animal , beast , body , conscious thing , creature , human , human being , individual , living thing , mortal , organism , person , personage , thing , actualization , materialization , realization , existence , existent , object , something , homo , man , party , nature , angel , animalcule , because , bios , creation , ens , esse , flesh , mankind , matter , men , one , ontology , present , standing , supreme
Từ trái nghĩa
noun
- deadness , abstract , inanimate , nonentity. , nonexistence
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Being out of service
dừng phục vụ, -
Being stationary (said of a process)
ổn định, -
Bejel
bệnh do trepomemapallidum, -
Bejewelled
/ bi´dʒuəld /, Tính từ: Được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu, -
Bel
/ bel /, Danh từ: (vật lý) ben (đơn vị âm), Điện: ben, -
Bel canto
Danh từ: lối hát ngọt, -
Bel esprit
Danh từ, số nhiều .beaux esprits: người tế nhị và sâu sắc, -
Bel paese
Danh từ: phó mát itali, -
Bela
đảo cát, -
Belabour
/ bi´leibə /, Ngoại động từ: Đánh nhừ tử, nện một trận nên thân, -
Belarus
/ ˈbɛləruːs /, Nghĩa thông dụng: tên đầy đủ:cộng hòa be-la-rus, tên thường gọi:be-la-rus(tên... -
Belated
/ bi´leitid /, Tính từ: Đến muộn, đến chậm, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Belatedly
Phó từ: chậm, muộn, Từ đồng nghĩa: adverb, behind , behindhand , tardily -
Belatedness
/ bi´leitidnis /, Từ đồng nghĩa: noun, tardiness -
Belaud
Ngoại động từ: hết lời ca ngợi, hết lời tán dương, -
Belay
/ bi´lei /, Ngoại động từ belayed, .belaid: cột (thuyền) lại; cắm (thuyền) lại, Thán... -
Belaying cleat
cọc néo, -
Belaying pin
cột buộc dây, -
Belch
/ bɛltʃ /, Danh từ: sự ợ, tiếng ợ, sự phun lửa, sự bùng lửa, tiếng súng; tiếng núi lửa...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.