Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
- Từ điển Anh - Việt
Being
Nghe phát âmMục lục |
/bi:iη/
Thông dụng
Danh từ
Sinh vật; con người
- human being
- con người
Sự tồn tại; sự sống
- in being
- tồn tại; sống
Bản chất; thể chất (con người)
Xem come
Tính từ
Hiện tại, hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cái tồn tại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animation , journey , life , living , presence , reality , subsistence , vitality , world , character , entity , essence , essentia , essentiality , individuality , marrow , personality , quintessence , self , soul , spirit , substance , texture , animal , beast , body , conscious thing , creature , human , human being , individual , living thing , mortal , organism , person , personage , thing , actualization , materialization , realization , existence , existent , object , something , homo , man , party , nature , angel , animalcule , because , bios , creation , ens , esse , flesh , mankind , matter , men , one , ontology , present , standing , supreme
Từ trái nghĩa
noun
- deadness , abstract , inanimate , nonentity. , nonexistence
Tham khảo thêm từ có nội dung liên quan
-
đang được kiểm soát ( being in control),
-
Danh từ: ( the supreme being) chúa; thượng đế,
-
Thành Ngữ:, for the time being, trong thời điểm hiện nay; trong lúc này
-
Thành Ngữ:, to call into being ( existence ), t?o ra, làm n?y sinh ra
-
/ ¸æktʃuəlai´zeiʃən /, danh từ, sự thực hiện, sự biến thành hiện thực, Từ đồng nghĩa: noun, being , materialization , realization
-
/ ´ɔil¸tæηkə /, danh từ, tàu chở dầu, an oil-tanker is being burnt, có một chiếc tàu chở dầu đang bị ai tiêu hủy
-
danh từ, vòng hoa chiến thắng; vòng nguyệt quế, van cuong is being given olive crowns, văn cường đang được trao những vòng hoa chiến thắng
-
/ ´wʌn¸dekə /, danh từ, (hàng hải) tàu một boong, his one-decker is being fired, tàu một boong của anh ấy đang bị cháy
-
with asset., if someone assumes you said asset then she is obviously an asshat., come on, asshat., stop being an asshat!
-
cốt yếu, Kỹ thuật chung: bản chất, Từ đồng nghĩa: noun, being ,...
Thuộc thể loại
Xem tiếp các từ khác
-
Being out of service
dừng phục vụ, -
Being stationary (said of a process)
ổn định, -
Bejel
bệnh do trepomemapallidum, -
Bejewelled
/ bi´dʒuəld /, Tính từ: Được trang trí hoặc tô điểm bằng đồ châu báu, -
Bel
/ bel /, Danh từ: (vật lý) ben (đơn vị âm), Điện: ben, -
Bel canto
Danh từ: lối hát ngọt, -
Bel esprit
Danh từ, số nhiều .beaux esprits: người tế nhị và sâu sắc, -
Bel paese
Danh từ: phó mát itali, -
Bela
/ phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện /, đảo cát, -
Belabour
/ bi´leibə /, Ngoại động từ: Đánh nhừ tử, nện một trận nên thân,
Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi tại đây
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Đăng ký ngay để tham gia hỏi đáp!
-
có bạn mail hỏi nhờ ace giúp với :) : "Khôn nhà dại chợ in EnglishNhờ giúp dịch tục ngữ hay thành ngữ trên sang tiếng Anh.Xin cám ơn nhiều."
-
1 · 16/01/21 07:05:58
-
-
Chào các bác. Các bác cho em hỏi từ "self-pardon" nghĩa là gì vậy ạ. Em đọc trên CNN mà chưa hiểu từ này."White House counsel and Barr warned Trump not to self-pardon"
-
1 · 12/01/21 01:18:32
-
-
Các bác ơi cho e hỏi "dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" trong câu này " Dòng sông chia làm 2 nhánh. Nhánh bên trái áp vào phía sườn núi dốc đứng với dòng chảy tiếp tục giật cấp gẫy từng khúc" dịch thế nào ạ? Em cảm ơn các bác
-
0 · 16/01/21 07:10:14
-
-
Các bác cho em hỏi từ "cleat rail" trong câu này có nghĩa là gì vậy "The maximum load per cleat should not exceed 250 lbs (113 kg), or 500 lbs (227 kg) total per rail, and the angle of the load on each cleat should not exceed 45 degrees above horizontal, or damage to the cleat or cleat rail may occur"Em xin cảm ơn!
-
1 · 12/01/21 01:13:41
-
-
cho em hỏi chút chuyên ngành tìm mãi không thấy. Giai thích thuật ngữ safety plane . hóng cao nhân!
-
0 · 12/01/21 05:25:08
-
-
-
2 · 10/01/21 12:29:55
-
-
Có ai đã từng sử dụng dịch vụ chăm sóc tóc tại zema chưa ? cho mình xin review cái! website của họ: https://www.calameo.com/accounts/5919915
-
Chào mọi người!Cho mình hỏi câu hát: "I would Put a smile through your tears" có nghĩa là gì vậy?