Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beleaguerment

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem beleaguer


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Belemnite

    / ´belem¸nait /, Danh từ: (địa lý,địa chất) con tên đá (động vật hoá thạch), Kỹ...
  • Belfast truss

    giàn/kèo belfast (giàn kiểu vòm),
  • Belfry

    / ´belfri /, Danh từ: tháp chuông, to have bats in one's belfry, Xây dựng:...
  • Belgian

    / ´beldʒən /, Tính từ: (thuộc) bỉ, Danh từ: người bỉ,
  • Belgian method of tunneling

    phương pháp đào hai tầng, phương pháp đào tunen kiểu bỉ, phương pháp vòm gối, phương pháp vòm tựa,
  • Belgian road

    đường lát theo kiểu bỉ,
  • Belgian truss

    kèo/giàn kiểu bỉ,
  • Belgium

    / 'beldʒəm /, Kinh tế: tên đầy đủ:vương quốc bỉ, tên thường gọi:bỉ(hay tiếng hán là:bỉ...
  • Belgium institute for Posts and Telecommunications (BIPT)

    học viện bưu chính viễn thông bỉ,
  • Belial

    / ´bi:ljəl /, Danh từ: ma, quỷ (kinh thánh),
  • Belian

    gỗ bilian,
  • Belie

    / bi´lai /, Ngoại động từ: gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm, không làm đúng với (lời...
  • Belied

    ,
  • Belief

    bre & name / bɪ'li:f /, Danh từ: lòng tin, đức tin; sự tin tưởng, tín ngưỡng, Xây...
  • Belief line

    mức tin cậy,
  • Believability

    / bi¸li:və´biliti /, Từ đồng nghĩa: noun, color , credibility , credibleness , creditability , creditableness...
  • Believable

    / bi´li:vəbl /, Tính từ: có thể tin được, đáng tin cậy, Kỹ thuật chung:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top