Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bell-mouthed

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Tính từ

Loe miệng

Cơ khí & công trình

hình miệng chuông

Giải thích EN: Designed with a bell-shaped opening at one or both ends. Thus, bell-mouthed jar, bell-mouthed nozzle, bell-mouthed pipe.Giải thích VN: Được thiết kế theo thể vòm mở ở một hoặc hai đầu. Giống như thiết kế đối với loại bình loe miệng, vòi ấm loe miệng, tẩu hút loe miệng.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top