Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bell crank drive

Mục lục

Cơ - Điện tử

Cơ cấu tay quay trục khuỷu

Xây dựng

cơ cấu truyền động tay quay trục khuỷu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bell crank lever

    đòn bẩy hai tay đòn,
  • Bell crank system

    hệ thống đòn khuỷu,
  • Bell crusher

    máy nghiền hình chuông, Địa chất: máy nghiền hình chuông,
  • Bell end

    đầu miệng chuông,
  • Bell end value

    van mũ chuông,
  • Bell float

    phao tiêu hình cái chuông,
  • Bell flowmeter

    lưu lượng kế kiểu chuông,
  • Bell footing

    đế móng miệng loe,
  • Bell former

    thiết bị tạo miệng loe,
  • Bell gable

    chuông đầu hồi,
  • Bell heather

    Danh từ: bụi cây đỗ quyên,
  • Bell hole

    lỗ chuông,
  • Bell housing

    cát-te hình quả chuông, hộp khớp ly hợp, tang khớp ly hợp, vỏ bọc hình chuông, cácte bánh đà, cát te hình chuông,
  • Bell jar

    Danh từ: nắp thủy tinh dùng để đậy hoa, hoặc những thí nghiệm (chặn chất khí khỏi thoát...
  • Bell kiln

    lò nung dạng cái chuông,
  • Bell line rope

    dây chuông, cáp tín hiệu,
  • Bell man

    Địa chất: người phát tín hiệu, thợ tháo móc goòng ở sân giếng,
  • Bell metal

    Danh từ: hợp kim (đồng, thiết, kẽm, chì) dùng để đúc chuông, kim loại đúc chuông, kim loại...
  • Bell metal resonance

    âm vang chuông đồng,
  • Bell mouth

    miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top