Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bell gable

Xây dựng

chuông đầu hồi

Giải thích EN: In a church having no belfry, a pierced gable that is built or extended above the roof to house a bell.Giải thích VN: Trong một nhà thờ không có tháp chuông, một thanh giằng đâm xuyên được xây hoặc kéo dài phía trên mái để treo chuông.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bell heather

    Danh từ: bụi cây đỗ quyên,
  • Bell hole

    lỗ chuông,
  • Bell housing

    cát-te hình quả chuông, hộp khớp ly hợp, tang khớp ly hợp, vỏ bọc hình chuông, cácte bánh đà, cát te hình chuông,
  • Bell jar

    Danh từ: nắp thủy tinh dùng để đậy hoa, hoặc những thí nghiệm (chặn chất khí khỏi thoát...
  • Bell kiln

    lò nung dạng cái chuông,
  • Bell line rope

    dây chuông, cáp tín hiệu,
  • Bell man

    Địa chất: người phát tín hiệu, thợ tháo móc goòng ở sân giếng,
  • Bell metal

    Danh từ: hợp kim (đồng, thiết, kẽm, chì) dùng để đúc chuông, kim loại đúc chuông, kim loại...
  • Bell metal resonance

    âm vang chuông đồng,
  • Bell mouth

    miệng loe (ở đầu ống), miệng hình chuông, miệng loa, miệng loe, ống loe, bell mouth intake, miệng loe để lấy nước, bell-mouth...
  • Bell mouth intake

    miệng loe để lấy nước,
  • Bell mouth of tunner (at station)

    cửa loe của đường hầm (ở ga),
  • Bell nerve

    dây thần kinh cơ răng cưalớn,
  • Bell palsy

    liệt bell,
  • Bell pit

    giếng tròn, lũng tròn,
  • Bell plunger

    chuông nhúng,
  • Bell pressure gage

    áp kế kiểu chuông lặn,
  • Bell pressure gauge

    áp kế kiểu chuông lặn,
  • Bell push

    nút chuông điện,
  • Bell roof

    mái nhà dạng cái chuông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top