Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belly

Nghe phát âm


Mục lục

/ˈbɛli/

Thông dụng

Danh từ

Bụng; dạ dày
with an empty belly
bụng đói
to be belly- pinched
kiến bò bụng, đói
Bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm)
a hungry belly has no ears
(tục ngữ) bụng đói thì tai điếc

Động từ

(thường) + out phồng ra (cánh buồm...)

Giao thông & vận tải

sự căng gió
sự đầy gió (buồm)

Y học

bụng, cơ bụng

Kỹ thuật chung

canô
chỗ phình
chỗ phồng
phần bụng
sự phình

Kinh tế

bụng
belly rollers
trục cán thịt bụng
belly side
phần bụng con thịt
cục bột nhào
dạ dày
đáy bao lưới
đoạn giữa đùi lợn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
abdomen , bay window * , beer belly , breadbasket , corporation * , front porch , gut , insides , intestines , paunch , pelvis , pot * , pot belly , solar plexus , spare tire * , tank , tummy , venter , appetite , bag , beer , bingy , bulge , depths , hunger , penetralia , pot , recesses , stomach
verb
bag , balloon , beetle , jut , overhang , pouch , project , protrude , protuberate , stand out , stick out

Xem thêm các từ khác

  • Belly-band

    / ´beli¸bænd /, danh từ, Đai buộc bụng (ngựa),
  • Belly-button

    Danh từ: cái rốn,
  • Belly-dance

    / 'beli,dɑ:ns /, Danh từ: Điệu múa bụng,
  • Belly-dancer

    Danh từ: người múa bụng,
  • Belly-flop

    Danh từ: cú nhảy xuống nước một cách vụng về, bụng đập lên mặt nước gần như nằm ngang,...
  • Belly-land

    Nội động từ: hạ cánh máy bay (bằng thân máy bay không cần đến thiết bị hạ cánh),
  • Belly-laugh

    Danh từ: tiếng cười to,
  • Belly-pinched

    Tính từ: kiến bò bụng,
  • Belly-timber

    Danh từ: thức ăn,
  • Belly-worship

    / ´beli¸wə:ʃip /, danh từ, sự tham ăn, sự thờ thần khẩu,
  • Belly board

    danh từ, ván lướt ngắn (để nằm hơn là đứng),
  • Belly box

    thùng ướp muối thịt lợn hun khói,
  • Belly landing

    sự hạ cánh bằng bụng,
  • Belly out

    nở, phồng, trương,
  • Belly ribbing

    sự rút sườn khỏi phần ức thịt lợn,
  • Belly rollers

    trục cán thịt bụng,
  • Belly side

    phần bụng con thịt,
  • Belly tank

    thùng nhiên liệu ở bụng (thùng dầu gắn dưới thân máy bay),
  • Bellyache

    Danh từ: (thông tục) bệnh đau bụng, Nội động từ: (từ lóng) rên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top