Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belt road

Mục lục

Xây dựng

đường vành đai

Kỹ thuật chung

đường vành đai

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Belt roller

    bánh đai, pili đai truyền, con lăn băng tải,
  • Belt sander

    máy mài nhẵn kiểu cuaroa, máy đánh bóng bằng đai, máy mài bằng đai,
  • Belt sanding

    sự đánh nhám bằng bằng vải nhám,
  • Belt saw

    cưa đai, máy cưa đai, cưa đai,
  • Belt scales

    cân bằng đai,
  • Belt screen

    sàng băng, sàng loại băng tải, Địa chất: máy sàng băng,
  • Belt screw

    vít khóa đai truyền,
  • Belt seat

    ghế ngồi có đai buộc,
  • Belt separator

    Địa chất: máy phân ly băng chuyền,
  • Belt sheave

    puli, bánh đai,
  • Belt shifter

    cần gạt chuyển đổi đai, sự gạt đai truyền, chìa gạt dây, chĩa gạt dây, sự chuyển đai truyền,
  • Belt shifter cam

    cam gạt đai,
  • Belt slacker

    sự giãn dây đai,
  • Belt slip

    sự trượt đây dai, sự trượt đai,
  • Belt slipper

    cái gạt đai truyền,
  • Belt standing

    băng vải nhám,
  • Belt stress

    ứng suất đai,
  • Belt stretch

    sự căng đai,
  • Belt stretcher

    con lăn căng đai truyền, con lăn căng đai, tăng đơ cuaroa, Địa chất: cơ cấu kéo căng băng,
  • Belt tension

    sự căng đai, sức căng dây trần, sức căng dây trân, lực căng đai truyền, sự căng đai (đai mài), lực căng đai truyền, sức...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top