Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belt tracking

Dẫn hướng băng tải

Xem thêm các từ khác

  • Belt transmission

    truyền động dây đai, sự truyền động kiểu cuaroa, dẫn động đai, sự truyền động bằng đai, truyền động đai,
  • Belt transport

    sự vận chuyển bằng băng tải, Địa chất: sự vận chuyển bằng băng chuyền,
  • Belt transporter

    băng tải kiểu đai, Địa chất: băng chuyền, băng tải,
  • Belt tripper

    thanh gạt băng chuyền,
  • Belt turret

    gác chuông, tháp chuông,
  • Belt type moving walk

    sàn di động kiểu hành lang,
  • Belt up

    khoác dây đai an toàn,
  • Belt way

    đường vành đai,
  • Belt webbing

    đai vải,
  • Belt wire stitching

    sự khâu đai truyền bằng dây,
  • Belt zoning

    sự phân vùng theo dải, sự phân vùng theo đới, sự phân vùng theo vành,
  • Beltane

    Danh từ: (sử học) ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ),
  • Beltconveyer

    băng tải đai,
  • Belted

    / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • Belted cable

    cáp có đai, cáp đai, cáp quấn đai,
  • Beltid

    Tính từ: (con vật) có vằn, vện, a beltid pig, lợn lang
  • Belting

    / ´beltiη /, Danh từ: trận đòn, Hóa học & vật liệu: truyền động...
  • Belting-in run

    vận hành truyền động,
  • Belting leather

    da đai truyền,
  • Beltrami flows

    dòng chảy beltrami,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top