Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Belt zoning

Nghe phát âm

Mục lục

Xây dựng

sự phân vùng theo dải
sự phân vùng theo đới
sự phân vùng theo vành

Xem thêm các từ khác

  • Beltane

    Danh từ: (sử học) ngày hội mồng 1 tháng 5 (theo kiểu cổ),
  • Beltconveyer

    băng tải đai,
  • Belted

    / ´beltid /, Cơ khí & công trình: được đai lại,
  • Belted cable

    cáp có đai, cáp đai, cáp quấn đai,
  • Beltid

    Tính từ: (con vật) có vằn, vện, a beltid pig, lợn lang
  • Belting

    / ´beltiη /, Danh từ: trận đòn, Hóa học & vật liệu: truyền động...
  • Belting-in run

    vận hành truyền động,
  • Belting leather

    da đai truyền,
  • Beltrami flows

    dòng chảy beltrami,
  • Belts

    ,
  • Beluga

    / be´lu:gə /, Danh từ: cá tầm trắng, cá voi, Kinh tế: cá tầm, các...
  • Belvedere

    / ´belvidiə /, Danh từ: tháp lầu, Xây dựng: benveđe, lầu tháp, vọng...
  • Bem

    huy chương đế chế anh ( british empire medal),
  • Bema

    / ´bi:mə /, Xây dựng: bục giảng kinh, khoảng ngang nhà thờ,
  • Bemas (buoy monitor and alarm system)

    hệ thống báo động và điều khiển phao,
  • Bemf

    sức phản điện động,
  • Bemire

    / bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire...
  • Bemoan

    / bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng...
  • Bemuse

    / bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top