Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beluga

Mục lục

/be´lu:gə/

Thông dụng

Danh từ

Cá tầm trắng
Cá voi

Chuyên ngành

Kinh tế

cá tầm
các heo trắng

Xem thêm các từ khác

  • Belvedere

    / ´belvidiə /, Danh từ: tháp lầu, Xây dựng: benveđe, lầu tháp, vọng...
  • Bem

    huy chương đế chế anh ( british empire medal),
  • Bema

    / ´bi:mə /, Xây dựng: bục giảng kinh, khoảng ngang nhà thờ,
  • Bemas (buoy monitor and alarm system)

    hệ thống báo động và điều khiển phao,
  • Bemf

    sức phản điện động,
  • Bemire

    / bi´maiə /, Động từ: bôi bùn; vấy bùn, Từ đồng nghĩa: verb, mire...
  • Bemoan

    / bi´moun /, Ngoại động từ: than khóc, nhớ tiếc (ai, cái gì), Từ đồng...
  • Bemuse

    / bi´mju:z /, Ngoại động từ: làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người, Từ...
  • Bemusement

    Từ đồng nghĩa: noun, absent-mindedness , abstraction , brown study , daydreaming , muse , reverie , study
  • Ben

    / ben /, Danh từ: Đỉnh núi, ben everest, đỉnh everest
  • Ben oil

    dầu ben, dầu thực vật behen,
  • Bence - Jones protein (Bence - Jonces aibumose)

    một protein có trọng lượng phân tử thấp có trong nước tiểu,
  • Bence - jones protein

    (bence - joncesaibumose) một protein có trọng lượng phân tữ thấp có trong nước tiểu,
  • Bence jones albumosuria

    anbuminoza niệu bence jones,
  • Bence jones protein

    proteinbence jones,
  • Bence jonesalbumosuria

    anbuminoza niệu bence jones,
  • Bench

    / bentʃ /, Danh từ: ghế dài, bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày), ghế ngồi của quan toà; toà...
  • Bench, testing

    bàn thử máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top