Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bend piece

Xây dựng

ống khuỷu nối

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bend point

    điểm uốn,
  • Bend radius

    bán kính uốn, bán kính chỗ uốn, bán kính đường vòng,
  • Bend round

    uốn cong,
  • Bend signal

    tín hiệu báo khi đến chỗ ngoặt (ví dụ như một hồi còi dài),
  • Bend test

    sự thử (nghiệm) uốn, thử uốn, phép thử uốn, sự thử uốn, side bend test, phép thử uốn mép
  • Bend test piece

    chi tiết thử uốn,
  • Bend testing machine

    máy thí nghiệm uốn,
  • Bend up

    uốn cong (thép làm cốt),
  • Bendable

    / ´bendəbl /, Cơ khí & công trình: uốn cong được, Kỹ thuật chung:...
  • Bendable waveguide

    ống dẫn sóng uốn được,
  • Bended structure

    cấu trúc dải,
  • Bended tube

    ống cong,
  • Bender

    / ´bendə /, Danh từ: (từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa, Đồng sáu xu (nửa silinh),...
  • Bender sweetening process

    phương pháp khử lưu huỳnh bender, quá trình khủ lưu huỳnh bender,
  • Benderboard

    bảng ben đờ,
  • Bendian stage

    bậc bendi,
  • Bendiness

    độ quanh co (của đường),
  • Bending

    khúc cong, sự uốn của dầm, vật cong, uốn (cong), sự làm cong, hỗn hợp, độ cong, độ uốn, độ uốn cong, độ vồng, gập,...
  • Bending-moment diagram

    biểu đồ mômen uốn, final bending moment diagram, biểu đồ mômen uốn cuối cùng, free bending moment diagram, biều đồ mômen uốn...
  • Bending-stress analysis

    sự tính (toán) uốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top