Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bendable

Nghe phát âm

Mục lục

/´bendəbl/

Cơ khí & công trình

uốn cong được

Kỹ thuật chung

uốn được
bendable waveguide
ống dẫn sóng uốn được

Xây dựng

uốn cong được, dễ uốn

Cơ - Điện tử

(adj) uốn cong được

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top