Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bender

Nghe phát âm

Mục lục

/´bendə/

Thông dụng

Danh từ

(từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
to go on a bender
chè chén linh đình, ăn uống say sưa
Đồng sáu xu (nửa silinh)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

rãnh uốn cong

Xây dựng

máy uốn cong
pipe bender
máy uốn cong ống
rail bender
máy uốn cong ray

Kỹ thuật chung

kìm
máy uốn
máy uốn cốt thép

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
binge , brannigan , carousal , carouse , drunk , spree , toot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top