Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benedictive

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem benediction


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Benedictory

    / ¸beni´diktəri /, Tính từ: (thuộc) sự giáng phúc,
  • Benefaction

    / ¸beni´fækʃən /, Danh từ: việc thiện, việc nghĩa, vật cúng vào việc thiện, Xây...
  • Benefactor

    / ´beni¸fæktə /, Danh từ: người làm ơn; ân nhân, người làm việc thiện, Kỹ...
  • Benefactress

    / ´beni¸fæktris /, danh từ, người làm ơn; ân nhân (đàn bà), người làm việc thiện (đàn bà), Từ đồng...
  • Benefice

    / ´benifis /, Danh từ: (tôn giáo) tiền thu nhập, tài sản của các cha cố,
  • Beneficence

    / bi´nefisəns /, Danh từ: tính từ thiện, từ tâm; tính hay thương người, việc thiện, việc làm...
  • Beneficent

    / bi´nefisənt /, Tính từ: hay làm phúc, hay làm việc thiện, từ thiện, từ tâm, thương người,...
  • Beneficently

    Phó từ: rộng lượng, từ tâm,
  • Beneficial

    / ¸beni´fiʃəl /, Tính từ: có ích; có lợi; tốt, (pháp lý) sinh hoa lợi, Kỹ...
  • Beneficial occupier

    người chủ hộ hưởng lợi,
  • Beneficial owner

    người chủ hưởng lợi, người thu lợi, sở hữu chủ hưởng lợi,
  • Beneficial ownership

    quyền thụ hưởng, quyền thu lợi, quyền dụng ích, quyền hưởng lợi, quyền hưởng thụ,
  • Beneficial right

    quyền được hưởng,
  • Beneficial stockholder

    cổ đông hưởng lợi,
  • Beneficially

    Phó từ: hữu ích, ích lợi,
  • Beneficiary

    / ¸beni´fiʃəri /, Danh từ: người hưởng hoa lợi; cha cố giữ tài sản của nhà chung, Kinh...
  • Beneficiary certificate

    giấy chứng người thụ hưởng,
  • Beneficiary party

    bên được hưởng,
  • Beneficiary payee

    người nhận tiền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top