Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benignly

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Phó từ

Nhân từ, nhân hậu, tử tế

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Benin

    /be'ni:n/, tên đầy đủ:cộng hoà bénin, diện tích: 112,620 km² , dân số:7.862.944 (2006), thủ đô:porto novo,cotonou, là một quốc...
  • Benioff zone

    đới benioff, vùng benioff,
  • Benique sound

    (cái) sông béniqué,
  • Benison

    / ´benizn /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc,
  • Benitoite

    be-ni-to-it, Địa chất: beni toit,
  • Benjamin

    / ´bendʒəmin /, danh từ, con út trong gia đình, Đứa bé kháu khỉnh, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út),
  • Benjamin's mess

    Thành Ngữ:, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út)
  • Benkelman beam

    cầu benkenman,
  • Benne

    / ´beni /, Kinh tế: cây vừng,
  • Benny

    / ´beni /, danh từ (tiếng lóng), thuốc có tác dụng kích thích,
  • Benorylate

    thuốc dẫn xuất củaparacetamol.,
  • Benowax

    sáp dầu hỏa,
  • Bent

    / bent /, Danh từ: khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, Danh từ:...
  • Bent-level balance

    cân có kim chỉ thị,
  • Bent-nose pliers

    kìm mũi cong,
  • Bent-tail dog

    cái tốc đuôi cong,
  • Bent-tail lathe dog

    thiết bị tốc máy tiện đuôi cong,
  • Bent-tube thermometer

    nhiệt kế ống khuỷu,
  • Bent-up

    bị uốn cong, bị bẻ cong,
  • Bent-up bar

    cốt thép uốn nghiêng lên, cốt vai bò, sự bẻ cong, sự uốn gập, cốt xiên, sự uốn cốt thép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top