Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benison

Nghe phát âm

Mục lục

/´benizn/

Thông dụng

Danh từ

(từ cổ,nghĩa cổ) sự ban ơn, sự ban phúc

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Benitoite

    be-ni-to-it, Địa chất: beni toit,
  • Benjamin

    / ´bendʒəmin /, danh từ, con út trong gia đình, Đứa bé kháu khỉnh, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út),
  • Benjamin's mess

    Thành Ngữ:, benjamin's mess, phần chia hậu hĩ (cho con út)
  • Benkelman beam

    cầu benkenman,
  • Benne

    / ´beni /, Kinh tế: cây vừng,
  • Benny

    / ´beni /, danh từ (tiếng lóng), thuốc có tác dụng kích thích,
  • Benorylate

    thuốc dẫn xuất củaparacetamol.,
  • Benowax

    sáp dầu hỏa,
  • Bent

    / bent /, Danh từ: khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng, Danh từ:...
  • Bent-level balance

    cân có kim chỉ thị,
  • Bent-nose pliers

    kìm mũi cong,
  • Bent-tail dog

    cái tốc đuôi cong,
  • Bent-tail lathe dog

    thiết bị tốc máy tiện đuôi cong,
  • Bent-tube thermometer

    nhiệt kế ống khuỷu,
  • Bent-up

    bị uốn cong, bị bẻ cong,
  • Bent-up bar

    cốt thép uốn nghiêng lên, cốt vai bò, sự bẻ cong, sự uốn gập, cốt xiên, sự uốn cốt thép,
  • Bent and compressed bar

    thanh nén uốn,
  • Bent axle

    trục khuỷu,
  • Bent back

    chứng cong cột sống,
  • Bent bar

    thanh cốt thép uốn, thanh vồng, cốt xiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top