Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bentwood

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Loại gỗ có thể uốn được khi gặp nóng, dùng làm đồ đạc

Cơ khí & công trình

gỗ uốn

Giải thích EN: 1. wood that is brought to a curved shape by bending it with moist heat, then set by cooling and drying.wood that is brought to a curved shape by bending it with moist heat, then set by cooling and drying.2. furniture made with such wood.furniture made with such wood.Giải thích VN: Là thanh gỗ được uốn cong do hơi nóng, sau đó được làm nguội và sấy khô.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top