Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Benumb

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´nʌm/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm cho cóng
his hands were benumbed with (by) cold
tay anh ấy bị rét cóng
Làm cho mụ (trí óc); làm tê liệt (sự hoạt động)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blunt , desensitize , dull , numb , bedaze , bemuse , stun , stupefy , petrify , wither , chill , cumber , daze , deaden , hebetate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top