Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Berth

Nghe phát âm

Mục lục

/bə:θ/

Thông dụng

Danh từ

Giường ngủ (trên tàu thuỷ hoặc xe lửa)
Chỗ tàu có thể bỏ neo, chỗ tàu đậu ở bến
(thực vật học) địa vị, việc làm
to fall into a good (nice) berth
tìm được công ăn việc làm tốt
to give a wide berth to sb
(từ lóng) tránh xa ai

Ngoại động từ

Bỏ neo; buộc, cột (tàu)
Sắp xếp chỗ ngủ (cho ai ở trên tàu)

Chuyên ngành

Xây dựng

khoang tàu
giường ngủ
hầm tàu
nơi tàu cập bến

Kỹ thuật chung

bến tàu
buộc tàu
cầu tàu
chỗ neo tàu
neo tàu

Kinh tế

chỗ tàu đậu
chỗ tàu neo
đậu bến
giường ngủ
giường xếp
nơi đậu tại bến tàu
thả neo

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
anchorage , bed , bedroom , billet , compartment , cot , dock , hammock , haven , jetty , levee , pier , port , quay , slip , wharf , appointment , capacity , connection , employment , job , living , office , place , post , profession , situation , spot , slot , bunk , harbor , mooring , niche , position , upper
verb
accommodate , bed , bestow , billet , board , bunk , domicile , house , lodge , put up , quarter , room

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top