Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beset

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´set/

Thông dụng

Ngoại động từ

Bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)
to be beset with foes on every side
khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây
to be beset with cares
lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)
Choán, ngáng (đường đi)
a path beset with obstacles
con đường ngổn ngang những vật chướng ngại

Hình Thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggress , assail , attack , badger , bedevil , beleaguer , besiege , bug * , circle * , compass , dog * , drive up the wall , embarrass , encircle , enclose , encompass , entangle , environ , fall on , fall upon , girdle , give a bad time , give a hard time , give one the business , give the needle , harass , harry , hassle , infest , invade , jump on one’s case , nag , nudge , overrun , perplex , pester , pick on , put the squeeze on , ride , ring , start in on , storm , strike , surround , assault , go at , have at , sail into , blockade , invest , siege , hound , importune , plague , solicit , bait , tease , torment , worry , begird , circle , gird , hedge , hem , allot , arrange , bug , obsess , obstruct , ply , sail , spend

Xem thêm các từ khác

  • Besetment

    Từ đồng nghĩa: noun, aggravation , bother , irritant , irritation , nuisance , peeve , plague , torment , vexation
  • Besetting

    / bi´setiη /, tính từ, Ám ảnh, nhằng nhẵng, besetting homesickness, nỗi nhớ nhà ám ảnh da diết
  • Beshrew

    / bi´ʃru: /, Động từ, (từ cổ) mắng mỏ,
  • Besiclometer

    dụng cụ đo trán,
  • Beside

    / bi´said /, Giới từ: bên, bên cạnh, so với, xa, ngoài, ở ngoài, Từ đồng...
  • Beside-engine cab

    buồng lái cạnh động cơ,
  • Besides

    / bi´saidz /, Phó từ: ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, Giới từ:...
  • Besiege

    / bi´si:dʒ /, Ngoại động từ: (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu...
  • Besiegement

    Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • Besieger

    / bi´si:dʒə /, danh từ, người bao vây,
  • Beslaver

    Ngoại động từ: bợ đỡ, liếm gót,
  • Beslobber

    Ngoại động từ: làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để,
  • Beslubber

    như besmear,
  • Besmear

    / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa:...
  • Besmirch

    / bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,...
  • Besnier prurigo

    ngứasẩn besnier , eczema thể tạng,
  • Besom

    / ´bi:zəm /, Danh từ: chổi sể, ( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi),
  • Besot

    / bi´sɔt /, ngoại động từ, làm mụ người, làm đần độn, Từ đồng nghĩa: verb, fuddle
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top