Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beside

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´said/

Thông dụng

Giới từ

Bên, bên cạnh
So với
my work is poor beside yours
bài của tôi so với của anh thì kém hơn
Xa, ngoài, ở ngoài
beside the mark (point, question)
xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
to be beside oneself
không tự kiềm chế được, không tự chủ được; quýnh lên (vì cáu, giận, vui, mừng...)
to be beside oneself with joy
mừng quýnh lên


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb, preposition
abreast of , adjacent to , adjoining , alongside , aside , a step from , at one’s elbow , at the edge of , at the side of , bordering on , by , cheek by jowl * , close at hand , close to , close upon , connected with , contiguous to , fornent , in juxtaposition , near , nearby , neck and neck , neighboring , next door to , nigh , opposite , overlooking , round , side by side , verging on , with

Xem thêm các từ khác

  • Beside-engine cab

    buồng lái cạnh động cơ,
  • Besides

    / bi´saidz /, Phó từ: ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng, Giới từ:...
  • Besiege

    / bi´si:dʒ /, Ngoại động từ: (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu...
  • Besiegement

    Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment
  • Besieger

    / bi´si:dʒə /, danh từ, người bao vây,
  • Beslaver

    Ngoại động từ: bợ đỡ, liếm gót,
  • Beslobber

    Ngoại động từ: làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để,
  • Beslubber

    như besmear,
  • Besmear

    / bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa:...
  • Besmirch

    / bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,...
  • Besnier prurigo

    ngứasẩn besnier , eczema thể tạng,
  • Besom

    / ´bi:zəm /, Danh từ: chổi sể, ( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi),
  • Besot

    / bi´sɔt /, ngoại động từ, làm mụ người, làm đần độn, Từ đồng nghĩa: verb, fuddle
  • Besought

    / bi'sɔ:t /,
  • Bespangle

    / bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Bespatter

    / bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp,...
  • Bespeak

    ngoại động từ: Hình Thái từ: Nghĩa chuyên...
  • Bespeaking

    ,  
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top