- Từ điển Anh - Việt
Besides
Nghe phát âmMục lục |
/bi´saidz/
Thông dụng
Phó từ
Ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng
Giới từ
Ngoài... ra
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- added to , additionally , along with , also , and all , apart from , aside from , as well as , beyond , conjointly , else , exceeding , exclusive of , extra , further , furthermore , in conjunction with , in distinction to , in excess of , in other respects , likewise , more , moreover , more than , not counting , on the side , on top of everything , other than , otherwise , over and above , plus , secondly , supplementary to , to boot , together with , too , what’s more , with the exception of , yet , item , still
preposition
- aside from , bar , barring , beside , but , except , excepting , excluding , exclusive of , in addition to , other than , outside of , over and above , save , without , added to , along with , as well as , beyond , in excess of , more than , on top of , plus , supplementary , together with , added , additional , also , and , else , extra , furthermore , moreover , otherwise , then , too
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Besiege
/ bi´si:dʒ /, Ngoại động từ: (quân sự) bao vây, vây hãm, xúm quanh, (nghĩa bóng) quây lấy, nhâu... -
Besiegement
Từ đồng nghĩa: noun, beleaguerment , blockade , investment -
Besieger
/ bi´si:dʒə /, danh từ, người bao vây, -
Beslaver
Ngoại động từ: bợ đỡ, liếm gót, -
Beslobber
Ngoại động từ: làm dính đầy nhớt dãi, hôn chùn chụt, hôn lấy hôn để, -
Beslubber
như besmear, -
Besmear
/ bi´smiə /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm nhớp nháp, Từ đồng nghĩa:... -
Besmirch
/ bi´smə:tʃ /, Ngoại động từ: bôi bẩn, làm lem luốc, (nghĩa bóng) bôi nhọ, nói xấu, dèm pha,... -
Besnier prurigo
ngứasẩn besnier , eczema thể tạng, -
Besom
/ ´bi:zəm /, Danh từ: chổi sể, ( Ê-cốt) con mụ phải gió, con mụ chết tiệt (ngụ ý chửi),Besot
/ bi´sɔt /, ngoại động từ, làm mụ người, làm đần độn, Từ đồng nghĩa: verb, fuddleBesought
/ bi'sɔ:t /,Bespangle
/ bi´spæηgl /, Ngoại động từ: dát trang kim, Từ đồng nghĩa: verb,...Bespatter
/ bi´spætə /, Ngoại động từ: rắc, vảy, làm bắn tung toé, nịnh nọt rối rít, chửi tới tấp,...Bespeak
ngoại động từ: Hình Thái từ: Nghĩa chuyên...Bespectacled
/ bi´spektəkəld /, Tính từ: Đeo kính,Bespoke
sản phẩm đặt trước, đặt làm riêng, hàng đặt trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.