Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bespatter

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´spætə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Rắc, vảy, làm bắn tung toé
Nịnh nọt rối rít
Chửi tới tấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
blotch , spatter , splatter , splotch , dash , slop , slosh , spray , swash , befoul , besmear , besmirch , cloud , denigrate , dirty , smear , smudge , smut , soil , stain , sully , taint , tarnish , blot , condemn , malign , muddy , reproach , scatter , slur , sparge , spot , sprinkle , stigmatize

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top