Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Besprinkle

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´spriηkəl/

Thông dụng

Ngoại động từ

Vảy, rắc, rải

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
dust , powder , bespeckle , dapple , dot , fleck , freckle , mottle , pepper , speck , sprinkle , stipple

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top