Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bestialize

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm thành cục súc, làm thành độc ác, làm cho dã man, làm cho có đầy thú tính

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
animalize , bastardize , brutalize , canker , debase , debauch , demoralize , deprave , pervert , stain , vitiate , warp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bestially

    Phó từ: thô lỗ, cộc cằn, hung tợn,
  • Bestiary

    / ´bestiəri /, Danh từ: bộ sưu tập truyện ngụ ngôn về thú vật,
  • Bestir

    / bi´stə: /, Ngoại động từ: khuấy động, hoạt động lên, to bestir oneself, cựa quậy, vùng vẫy
  • Bestow

    / bi´stou /, Ngoại động từ: bestow on, upon tặng cho, ban cho, dành cho, Để, đặt, cho trọ; tìm chỗ...
  • Bestowal

    / bi´stouəl /, danh từ, sự tặng, sự cho, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowment , conference ,...
  • Bestowment

    / bi´stoumənt /, Từ đồng nghĩa: noun, accordance , bestowal , conference , conferral , grant , presentation
  • Bestrew

    / bi´stru: /, (bất qui tắc) ngoại động từ bestrewed; bestrewed; .bestrewn: rắc, rải, vãi, a path bestrewn...
  • Bestride

    / bi´straid /, ngoại động từ: ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua,...
  • Bestseller

    Danh từ: cuốn sách bán chạy nhất; đĩa hát bán chạy nhất, tác giả cuốn sách bán chạy nhất,...
  • Bet

    / bet /, Danh từ: sự đánh cuộc, tiền đánh cuộc, lời dự đoán, Động...
  • Bet trch

    đánh cuộc,
  • Beta

    / ´bi:tə /, Danh từ: bêta (chữ cái hy lạp), Toán & tin: bêta,
  • Beta-active

    phóng xạ beta,
  • Beta-aminoisobutyric aciduria

    axit beta aminoisobutyric niệu,
  • Beta-amylase

    amylaza beta,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top