Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bestride

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´straid/

Thông dụng

ngoại động từ

Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang
to bestride a horse
cưỡi ngựa

Hình Thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
straddle

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top