Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beta

Nghe phát âm

Mục lục

/´bi:tə/

Thông dụng

Danh từ

Bêta (chữ cái Hy lạp)
beta plus
hơn loại hai một ít
beta minus
kém loại hai một ít

Chuyên ngành

Toán & tin

bêta

Giải thích VN: Thường chỉ bản thử nghiệm của một sản phẩm trước khi đưa ra thị trường.

beta conversion
sự chuyển đổi beta
beta distribution
phân bố beta
beta format
dạng thức beta
beta format
định dạng beta
beta function
hàm beta
beta function
hàm bêta
beta ray counter
máy đếm tia beta
beta site
vị trí beta
beta test
kiểm tra bêta
beta test
phép kiểm tra beta
beta test
phép thử beta
beta test
sự thử beta
beta testing
phép kiểm tra beta
beta testing
sự thử beta
beta version
phiên bản Beta
beta version
phiên bản Bêta
beta ware
phần mềm beta
pre-beta
bản trước bản Beta
to beta test (something)
kiểm tra bêta

Kinh tế

hạng hai
hệ số bêta

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
dubious , experimental , flaky , mostly working , new , pre-release , suspect , testing , unready

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top