Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Betide

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´taid/

Thông dụng

Động từ bất quy tắc ( .betid)

Xảy đến, xảy ra
whatever may betide
dù có việc gì xảy ra

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
befall , come about , come off , develop , hap , happen , occur , pass , transpire , become , befit , chance , fall , presage

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Betimes

    / bi´taimz /, Phó từ: sớm, kịp thời, đúng lúc, Từ đồng nghĩa:...
  • Betl cell area

    vùng tế bào betz (như psychomotor area),
  • Betl cellarea

    sy psychomotorarea vùng tế bâo betz,
  • Betoken

    / bi´toukn /, Ngoại động từ: báo hiệu, chỉ rõ, hình thái từ:
  • Beton

    Danh từ: bê tông, bê tông lẫn phôi thép, bê tông,
  • Betonac

    bê-tông lẫn phôi thép,
  • Betonnite lubricated caisson

    giếng chìm áo vữa sét,
  • Betony

    / ´betəni /, Danh từ: (thực vật học) cây hoắc hương,
  • Betray

    / bi'trei /, Ngoại động từ: bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội; phụ bạc,...
  • Betrayal

    / bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • Betrayer

    / bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Betroth

    / bi´trouθ /, Ngoại động từ: hứa hôn, đính hôn, hình thái từ:...
  • Betrothal

    / bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top