- Từ điển Anh - Việt
Betray
Nghe phát âmMục lục |
/bi'trei/
Thông dụng
Ngoại động từ
Bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho
Phản bội; phụ bạc
Tiết lộ, để lộ ra
Lừa dối; phụ (lòng tin)
Dẫn vào (con đường lầm lạc, đến chỗ nguy hiểm...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
phản bội
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abandon , be unfaithful , bite the hand that feeds you , blow the whistle * , bluff , break faith , break promise , break trust , break with , commit treason , cross , deceive , deliver up , delude , desert , double-cross , finger * , forsake , go back on , inform against , inform on , jilt , knife * , let down , mislead , play false , play judas , seduce , sell down the river , sell out , stab in the back * , take in * , trick , turn in , turn informer , turn state’s evidence , walk out on , blurt out , dime , disclose , evince , fink on , give away , inform , lay bare , let slip , make known , manifest , rat on , reveal , show , sing * , snitch * , spill , squeal * , stool , tattle , tell , tell on , uncover , unmask , blab , divulge , expose , let out , unveil , beguile , cozen , dupe , fool , hoodwink , humbug , take in , accuse , act the traitor , be false to , blow , discover , entrap , falsify , finger , give over to the enemy , give up treacherously , hoax , inveigle , peach , rat , sell , sing , slander , snare , snitch , squeal , traduce , undo
Từ trái nghĩa
verb
- be faithful , be loyal , defend , protect , support , be quiet , hide , keep secret
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Betrayal
/ bi'treiəl /, Danh từ: sự phản bội, Từ đồng nghĩa: noun, Từ... -
Betrayed
, -
Betrayer
/ bi´treiə /, danh từ, kẻ phản bội, kẻ phụ bạc, kẻ tiết lộ bí mật, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Betroth
/ bi´trouθ /, Ngoại động từ: hứa hôn, đính hôn, hình thái từ:... -
Betrothal
/ bi´trouðəl /, Danh từ: sự hứa hôn, lời hứa hôn, Từ đồng nghĩa:... -
Betrothed
/ bi´trouðd /, danh từ, người hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Betrunk stream
sông bị cướp dòng, -
Bets
, -
Betted
, -
Bettement
cải tiến [sự cải tiến], -
Better
/ ´betə /, Tính từ ( cấp .so sánh của .good): hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn, khoẻ hơn,... -
Better-off
Tính từ: giàu có; khá giả, the better-off live in the older section of town, những người giàu có sống... -
Better-than-expected
Tính từ:, -
Better/worse still
Thành Ngữ:, better/worse still, thậm chí tốt hơn/tồi hơn -
Better Business Bureau
hội thiện doanh, văn phòng cải thiện kinh doanh, -
Better Business Bureaus
hội kinh doanh hoàn hảo hơn, -
Better be alone than in ill company
thành ngữ, better be alone than in ill company, chọn bạn mà chơi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.