Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Betroth

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´trouθ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Hứa hôn, đính hôn
to be betrothed to someone
hứa hôn với ai

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
affiance , become engaged , bind , commit , contract , engage , espouse , give one’s hand , make compact , plight faith , plight troth , promise , tie oneself to , vow , assure , pledge , plight , troth

Từ trái nghĩa

verb
divorce , leave , separate

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top