Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beveled

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

vát mép

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

được làm vát
được cắt vát mép

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

có gờ
nghiêng
vát

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
biased , diagonal , oblique , slanted , slanting

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top