Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bevy

Nghe phát âm

Mục lục

/´bevi/

Thông dụng

Danh từ

Nhóm, đoàn, bầy (đàn bà, con gái); đàn (chim)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
assembly , band , bunch , cluster , collection , company , covey , crew , crowd , flight , flock , gathering , group , pack , party , troupe , array , batch , body , bundle , clump , clutch , knot , lot , set , (of birds) flock , (of deer) herd , (of girls)group , herd , school , swarm

Từ trái nghĩa

noun
individual , one

Xem thêm các từ khác

  • Bewail

    / bi´weil /, Động từ: than phiền, than vãn, khóc than, thương tiếc, hình...
  • Beware

    / bi'weə /, Động từ: cẩn thận, chú ý; đề phòng, hình thái từ:...
  • Beware of fume

    coi chừng hơi bốc,
  • Beware of imitations

    coi chừng đồ giả, đề phòng hàng giả mạo,
  • Bewigged

    Tính từ: Đeo tóc giả,
  • Bewilder

    / bi'wildə /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm hoang mang, làm lúng túng; làm ngơ ngác, hình...
  • Bewilderedness

    Từ đồng nghĩa: noun, befuddlement , bewilderment , discombobulation , fog , muddle , mystification , perplexity...
  • Bewildering

    / bi´wildəriη /, tính từ, gây bối rối, khiến hoang mang, bewildering explanations, lời giải thích gây hoang mang, a bewildering glance,...
  • Bewilderment

    / bɪˈwɪldərmənt /, Danh từ: sự bối rối, sự hoang mang, Từ đồng nghĩa:...
  • Bewitch

    Ngoại động từ: bỏ bùa mê, làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm, làm cho vô cùng thích thú,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top