Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bewitching

Nghe phát âm

Mục lục

/bi´witʃiη/

Thông dụng

Tính từ
Làm say mê, làm mê mẩn, làm say đắm; quyến rũ, mê hồn (sắc đẹp)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
enchanting , engaging , enticing , fascinating , fetching , glamorous , lovely , prepossessing , pretty , sweet , taking , tempting , winning , winsome , alluring , come-hither , inveigling , inviting , luring , siren , witching

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top