Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Beyond

Nghe phát âm

Mục lục

/bi'jɔnd/

Thông dụng

Phó từ

Ở xa, ở phía bên kia

Giới từ

Ở bên kia
the sea is beyond the hill
biển ở bên kia đồi
Quá, vượt xa hơn
Don't stay out beyond nine o'clock
Đừng đi quá chín giờ
the book is beyond me
quyển sách này đối với tôi khó quá
he has grown beyond his brother
nó lớn hơn anh nó
Ngoài... ra, trừ...
do you know of any means beyond this?
ngoài cách này ra anh có biết còn cách nào khác không?


Danh từ

The beyond: kiếp sau, thế giới bên kia

Cấu trúc từ

beyond compare
Xem compare
beyond control
Xem control
Beyond one's depth, beyond hope
Xem hope


beyond measure
bao la, bát ngát
beyond reason
vô lý, phi lý
to live beyond one's income
Xem income
the back of beyond
nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

quá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb, preposition
above , after , ahead , apart from , as well as , at a distance , away from , before , behind , besides , beyond the bounds , clear of , farther , free of , good way off , hyper , in addition to , in advance of , long way off , moreover , more remote , on the far side , on the other side , out of range , out of reach , outside , over , over and above , over there , past , remote , superior to , without , yonder

Từ trái nghĩa

adverb, preposition
close , inside

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top