- Từ điển Anh - Việt
Beyond
Nghe phát âmMục lục |
/bi'jɔnd/
Thông dụng
Phó từ
Ở xa, ở phía bên kia
Giới từ
Ở bên kia
Quá, vượt xa hơn
Ngoài... ra, trừ...
Danh từ
The beyond: kiếp sau, thế giới bên kia
Cấu trúc từ
beyond compare
- Xem compare
beyond control
- Xem control
Beyond one's depth, beyond hope
- Xem hope
beyond measure
- bao la, bát ngát
beyond reason
- vô lý, phi lý
to live beyond one's income
- Xem income
the back of beyond
- nơi xa xôi khuất nẻo nhất, nơi đáy biển chân trời
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
quá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb, preposition
- above , after , ahead , apart from , as well as , at a distance , away from , before , behind , besides , beyond the bounds , clear of , farther , free of , good way off , hyper , in addition to , in advance of , long way off , moreover , more remote , on the far side , on the other side , out of range , out of reach , outside , over , over and above , over there , past , remote , superior to , without , yonder
Từ trái nghĩa
adverb, preposition
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Beyond-the-horizon communication
lan truyền băng tán xạ, truyền thông ngoại chân trời, lan truyền ngoại chân trời, -
Beyond/past/without redemption
Thành Ngữ:, beyond/past/without redemption, vô phương cứu vãn -
Beyond (out of) control
Thành Ngữ:, beyond ( out of ) control, không điều khiển được, không chỉ huy được, không làm chủ... -
Beyond (without) controversy
Thành Ngữ:, beyond ( without ) controversy, không cần phải tranh luận, không cần phải bàn cãi nữa,... -
Beyond compare
Thành Ngữ:, beyond compare, compare -
Beyond control
Thành Ngữ: ngoài khả năng kiểm soát, vượt ngoài sự kiểm soát, beyond control, control -
Beyond measure
Thành Ngữ: cực độ, quá độ, beyond measure, bao la, bát ngát -
Beyond one's depth, beyond hope
Thành Ngữ:, beyond one's depth , beyond hope, hope -
Beyond price
giá không định được, vô giá, -
Beyond reason
Thành Ngữ:, beyond reason, vô lý, phi lý -
Beyond repair
không thể sửa chữa được nữa, -
Beyond right
vượt quá quyền hạn, -
Beyond the means of ordinary consumer
vượt quá khả năng kinh tế của người tiêu dùng bình thường, -
Beyond the pale
Thành Ngữ:, beyond the pale, quá giới hạn cho phép -
Beyond the veil
Thành Ngữ:, beyond the veil, ở thế giới bên kia, ở âm phủ -
Bezant
/ ´bezənt /, Danh từ: Đồng tiền vàng của la mã cổ, Xây dựng: trang... -
Bezantee
trang trí dạng một dãy đĩa, -
Bezel
/ 'bezl /, Danh từ: mép vát (kéo), mặt vát (ngọc, kim cương), gờ để lắp mặt kính (đồng hồ),... -
Bezel buttons
các nút gắn ở ngoài, -
Bezel lock
gờ chặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.