Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bezel

Nghe phát âm

Mục lục

/'bezl/

Thông dụng

Danh từ

Mép vát (kéo)
Mặt vát (ngọc, kim cương)
Gờ để lắp mặt kính (đồng hồ)

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

khung lắp
gờ lắp mặt kính

Giải thích EN: 1. the sloped surface of a cutting tool.the sloped surface of a cutting tool.2. a grooved rim used to hold a window, lens, or other transparent covering, such as on a clock or headlight.a grooved rim used to hold a window, lens, or other transparent covering, such as on a clock or headlight.Giải thích VN: 1.Bề mặt dốc của dao cắt. 2. Vành răng có rãnh dùng để giữ cửa sổ, ống kính hoặc vỏ bọc trong suốt. Chẳng hạn trên mặt đồng hồ hoặc đèn pha.

mép đục
ổ lắp (đá)
tạo mép

Ô tô

đai giữ

Kỹ thuật chung

vát cạnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top