Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bi-tones

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

maket lưỡng tông

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bi-trifunctional reaction

    phản ứng hai ba chức,
  • Bi-variants

    song biến thức,
  • Bi-weekly

    / bai´wi:kli /, Kinh tế: báo hai tuần một kỳ, báo mỗi tuần hai kỳ,
  • BiCMOS (bipolar CMOS)

    lưỡng cực,
  • Bi -

    prefìx. chỉ hai, đôi . biciliate (có hai tiêm mao), binucleate (có hai nhân).,
  • Biaberrant

    song biến thức,
  • Biaffine

    Toán & tin: song afin,
  • Biais buse ...

    cống chéo, cống xiên,
  • Bialite

    bi-a-lit,
  • Bianchi valve

    van hasner , nếp lệ,
  • Bianconeri

    Danh từ: bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường...
  • Biangular

    / bai´æηgjulə /, tính từ, có hai góc,
  • Biannual

    / bai´ænjuəl /, Tính từ: một năm hai lần, Cơ khí & công trình:...
  • Biannually

    Phó từ: một năm hai lần, financial inspection is biannually performed in this state-run enterprise, doanh nghiệp...
  • Bias, normal

    phân cực bình thường,
  • Bias belted tyre

    vỏ có lớp bố xiên,
  • Bias binding

    Danh từ: miếng vải cắt chéo để buộc các mép lại,
  • Bias burse

    cống chéo, cống xiên,
  • Bias cell pin

    tạo phân cực,
  • Bias circuit

    mạch định thiên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top