Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bias

Mục lục

/ˈbaɪəs/

Thông dụng

Danh từ

Độ xiên, dốc, nghiêng
Đường chéo
to cut on the bias
cắt chéo (vải)
(nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến
to have a bias in favour of something
có khuynh hướng thiên về cái gì
to have a bias towards someone
thiên vị đối với ai
to have a bias against someone
thành kiến đối với ai
(vật lý) thế hiệu dịch
automatic bias
thế hiệu dịch tự động

Phó từ

Xiên, nghiêng
Chéo, theo đường chéo

Ngoại động từ

Hướng
to bias the opinions of the people
hướng dư luận của quần chúng
Gây thành kiến
to be biased (biassed) against somebody
có thành kiến đối với ai

hình thái từ

Chuyên ngành

Xây dựng

đường chéo

Cơ - Điện tử

Sự nghiêng, độ dốc, sự xê dịch, xiên

Cơ khí & công trình

độ xiên

Hóa học & vật liệu

thế hiệu dịch

Toán & tin

(thống kê ) độ chênh lệch, sai số hệ thống rời, dịch chuyển
downwarrd bias
(thống kê ) chệch xuống dưới, chệch thấp đi
grid bias
sự dịch chuyển lưới
bias inherent bias
(thống kê ) độ chệch không khử được
interviewer bias
(thống kê ) độ chệch phủ quan (độ chệch của kết quả điều tra do chủ quan người điều tra gây ra)
upward bias
(thống kê ) chệch lên trên, chệch lên cao
weight bias
độ chệch trọng lượng (độ chệch do giảm trọng lượng sai gây ra)

Điện

có đặc tính nghiêng

Điện lạnh

định thời khoảng (ở phần ứng rơle)

Điện

lực định vị rơle
sự phân cực

Giải thích VN: Điện thế một chiều trên mạch nhập của đèn điện tử vào các phần tử của transitor tương tự như sự phân cực giữa cực phát và bản cực.

grid bias
sự phân cực lưới

Kỹ thuật chung

nghiêng
dịch chuyển
bias error
sai số dịch chuyển
bias potentiometer
điện thế kế dịch chuyển
grid bias
sự dịch chuyển lưới
magnetic bias
độ dịch chuyển từ
zero bias
dịch chuyển về "0"
điện áp lệch
độ chênh
bias of result
độ chênh của kết quả
độ dịch chuyển từ
độ dốc
độ lệch (cơ)
độ lệch
bias meter
máy đo độ lệch
current bias
độ lệch dòng điện
ordering bias
độ lệch thứ tự
time bias
độ lệch thời gian
độ nghiêng
đường chéo
phân cực
automatic bias
phân cực tự động
automatic bias
tự phân cực
automatic grid bias
phân cực tự động
automatic grid bias
tự phân cực
back bias
phân cực ngược
base bias
phân cực base
base bias
phân cực nền
bias cell pin
tạo phân cực
bias current
dòng (điện) phân cực
bias light
ánh sáng phân cực
bias meter
máy đo phân cực
bias normal
phân cực bình thường
bias types
các loại phân cực
bias voltage
điện áp phân cực
bias voltage
điện thế phân cực
bias winding
cuộn phân cực
bias, normal
phân cực bình thường
cathode bias resistor
điện trở phân cực
cathode self-bias
tự phân cực ở ca-tôt
control-grid bias
phân cực lưới điều khiển
cut-off bias
phân cực cắt
direct grid bias
phân cực lưới trực tiếp
emitter bias
phân cực emitter
fixed bias
phân cực cố định
forward bias
phân cực hướng tới
forward bias
phân cực thuận
forwards bias
phân cực xuôi
grid bias
điện thế lưới phân cực
grid bias
điện thế phân cực lưới
grid bias
phân cực bằng dòng lưới
grid bias
phân cực lưới
grid bias
sự phân cực lưới
negative bias
phân cực âm
reverse bias
phân cực ngược
self-bias
mạch tự phân cực
self-bias
tự phân cực
self-bias transistor circuit
mạch tranzito tự phân cực
zero bias
phân cực số không
zero bias
phân cực triệt tiêu
zero bias
phân cực zero
sự dịch
grid bias
sự dịch chuyển lưới
sự dịch chuyển
grid bias
sự dịch chuyển lưới
sự dời chỗ
sự khử méo
sự lệch
sự nghiêng
sai số hệ thống
sự xê dịch

Kinh tế

chệch
độ xiên
đường chéo
sự chệch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bent , bigotry , chauvinism , disposition , favoritism , flash , head-set , illiberality , inclination , intolerance , leaning , mind-set * , mind trip , narrowmindedness , one-sidedness , penchant , preconception , predilection , predisposition , preference , prejudice , prepossession , proclivity , proneness , propensity , spin , standpoint , tendency , tilt , turn , unfairness , viewpoint , angle , cant , cross , incline , oblique , slant , partiality , partisanship , tendentiousness , cast , squint , trend , parti pris
verb
distort , incline , influence , make partial , prejudice , prepossess , slant , sway , twist , warp , weight , jaundice , skew , awry , bent , bigotry , color , declination , diagonal , disposition , favoritism , intolerance , leaning , narrowness , oblique , partiality , parti pris , preconception , predetermine , predilection , procedure , propensity , slope , standpoint , tendency
adjective
beveled , biased , diagonal , oblique , slanted , slanting

Từ trái nghĩa

noun
fairness , impartiality , justness
verb
be fair , be impartial , be just

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top