Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bib

Mục lục

/bib/

Thông dụng

Danh từ

Cái yếm dãi (của trẻ con)
Yếm tạp dề (phần trên của cái tạp dề)
to be in one's best bib and tucker
diện bảnh thắng bộ đẹp nhất

Nội động từ

Uống nhiều, uống luôn miệng

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

then chốt
van có đuôi công

Kỹ thuật chung

nút
vòi nước

Xem thêm các từ khác

  • Bib and tucker

    Danh từ: (tục tĩu) quần áo, trang phục,
  • Bib cock

    vòi dẫn nước, vòi khóa nước, vòi nước (miệng cong),
  • Bib nozzle

    miệng vòi phun, miệng vòi phun,
  • Bib tap

    vòi nước,
  • Bibb

    / bib /, Danh từ: gỗ để đỡ cột buồm, Kỹ thuật chung: cửa,
  • Bibb cock

    vòi nước,
  • Bibber

    / ´bibə /, danh từ, người nghiện rượu,
  • Bibbery

    Danh từ: tật nghiện rượu,
  • Bibcock

    / ´bib¸kɔk /, Hóa học & vật liệu: vòi dẫn, Kỹ thuật chung: vòi...
  • Bibelot

    / ´biblou /, Danh từ: Đồ mỹ nghệ (bày ở tủ kính), cuốn sách thu nhỏ, Từ...
  • Bible

    / ´baibl /, Danh từ: kinh thánh, Từ đồng nghĩa: noun, bible-bashing , bible-punching,...
  • Bible-bashing, bible-punching

    Thành Ngữ:, bible-bashing , bible-punching, việc thuyết giảng phúc âm
  • Bible paper

    giấy in kinh thánh, giấy in tiền, giấy mỏng, giấy pơluya, giấy viết thư, giấy in chất lượng cao,
  • Biblical

    / ´biblikl /, Tính từ: (thuộc) kinh thánh,
  • Biblicism

    Danh từ: sự áp dụng kinh thánh một cách hẹp hòi,
  • Biblicist

    / ´biblisist /, danh từ, người chuyên nghiên cứu kinh thánh,
  • Bibliofilm

    Danh từ: phim sách (phim ảnh chụp lại sách),
  • Bibliograph

    như bibliographer,
  • Bibliographer

    / ¸bibli´ɔgrəfə /, danh từ, người sưu tầm thư mục,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top