Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bicker

Mục lục

/ˈbɪkər/

Thông dụng

Nội động từ

Cãi nhau vặt
those two jobless girls bicker on trifles all day long
hai ả vô công rỗi nghề ấy cãi nhau suốt ngày về những chuyện không đâu
Róc rách (suối nước...); lộp bộp (mưa)
Lấp lánh (ánh đèn...)

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
altercate , brawl , caterwaul , cause a scene , cavil , dig , disagree , dispute , fall out , fight , hassle , pick at , quarrel , quibble , row , scrap , scrape , spar , spat , squabble , tiff , trade zingers , wrangle , contend , argue , assail , attack , battle , contention , haggle , rattle , skirmish , war
noun
altercation , clash , contention , controversy , debate , difficulty , disagreement , dispute , fight , polemic , quarrel , run-in , spat , squabble , tiff , word , wrangle

Từ trái nghĩa

verb
agree , concede , discuss

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top