Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bicycle

Mục lục

/´baisikl/

Thông dụng

Danh từ

Xe đạp

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain , racing , ten-speed , wheel

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top