Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bidder

Mục lục

/´bidə/

Thông dụng

Danh từ

Người trả giá
the highest bidder
người trả giá cao nhất
Người mời
Người xướng bài (bài brit)

Chuyên ngành

Đấu thầu

Nhà thầu
A individual or entity who participate in the procurement proceedings
Là cá nhân hoặc tổ chức tham gia quá trình mua sắm

Xây dựng

người trả giá thầu
người ứng thầu

Điện tử & viễn thông

bộ dẫn nhập

Kỹ thuật chung

người dự đấu thầu
người mời
nhà thầu
Appointed Bidder
nhà thầu được chỉ định
Selected Bidder
nhà thầu trúng thầu

Kinh tế

người đấu giá
highest bidder
người đấu giá cao nhất
successful bidder
người đấu giá được
người đấu thầu
lowest bidder
người đấu thầu ra giá thấp nhát
prequalification of bidder
dự thẩm tư cách của người đấu thầu
người ra giá (đấu thầu)

Xem thêm các từ khác

  • Bidder's ring

    nhóm thông đồng đấu giá,
  • Bidding

    / ´bidiη /, Danh từ: sự đặt giá, sự mời, xự xướng bài (bài brit), mệnh lệnh, Cơ...
  • Bidding Document

    văn kiện đấu thầu,
  • Bidding assignmen

    chỉ định thầu,
  • Bidding block

    nơi bán đấu giá,
  • Bidding contract

    hợp đồng đấu giá,
  • Bidding document

    văn kiện đấu thầu,
  • Bidding documents

    hồ sơ mời thầu, hồ sơ để gọi thầu, giấy tờ để gọi thầu, quảng cáo để gọi thầu, tài liệu đấu thầu, hồ sơ...
  • Bidding period

    thời kỳ đấu thầu,
  • Bidding procedure

    thủ tục gọi thầu, thủ tục gọi thầu,
  • Bidding requirements

    các yêu cầu đấu thầu,
  • Bidding ring

    vòng người đặt giá, vòng người đấu thầu,
  • Bidding up

    nâng giá hỏi mua,
  • Biddy

    / ´bidi /, Danh từ: (thân mật, (thường) xúc phạm) bà già, the cafe was full of old biddies gossiping over...
  • Bide

    / baid /, Động từ bất quy tắc ( .bode, bided): Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Bidentate

    có hai răng,
  • Bidet

    / bi:´dei /, Danh từ: chậu dùng để rửa bộ phận sinh dục và hậu môn, Xây...
  • Bidiesel

    /bai'di:zəl/, nhiên liệu diesel sinh học,
  • Bidimensional

    hai chiều,
  • Bidirection flow

    dòng hai chiều, luồng hai hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top