Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bifurcate

Mục lục

/´baifə¸keit/

Thông dụng

Động từ

Chia hai nhánh, rẽ đôi
the road bifurcates at that control station
tới trạm kiểm soát ấy thì con đường rẽ đôi

Hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

tách đôi chia nhánh

Kỹ thuật chung

chia nhánh
phân đôi
phân nhánh
rẽ đôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
diverge , divide , fork , ramify , subdivide

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top