Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Big-shot

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem big shot


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Big/tall/great/large oaks from little acorns grow

    Thành Ngữ:, big/tall/great/large oaks from little acorns grow, vấn đề lớn có thể xảy ra từ nguyên...
  • Big Bang

    Danh từ: (khoa học) vụ nổ tạo ra vũ trụ, vụ nổ lớn, cuộc bùng nổ, cuộc đảo lộn lớn,...
  • Big Board

    chiếc bảng lớn,
  • Big Eight

    bát đại công ty,
  • Big Four

    tứ đại công ty, tứ đại ngân hàng,
  • Big Mac

    chỉ số big mac,
  • Big bang theory

    Danh từ: thuyết cho vũ trụ bắt đầu từ sự nổ của một khối vật chất đơn nhất, các thành...
  • Big bank

    ngân hàng lớn,
  • Big bath

    tẩy xóa mạnh,
  • Big battalions

    Thành Ngữ:, big battalions, quân nhiều tướng mạnh
  • Big belly

    bụng trướng,
  • Big block

    giao dịch khối lượng lớn,
  • Big blue

    chỉ công ty ibm, tên gọi biểu tượng công ty ibm,
  • Big boy

    Thành Ngữ:, big boy, (thông tục) bạn thân, bạn tri kỷ
  • Big brother

    Danh từ: kẻ độc tài nhưng vẫn ra vẻ tử tế,
  • Big bug

    Danh từ: (từ lóng) nhân vật quan trọng; quan to, vị tai to mặt lớn,
  • Big business

    Danh từ: việc kinh doanh có quy mô lớn, đại xí nghiệp, doanh nghiệp lớn (có tính chất độc quyền),...
  • Big cat

    danh từ, con vật lớn thuộc họ mèo như sư tử, báo,
  • Big cheese

    Thành Ngữ:, big cheese, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) quan to, chóp bu, nhân vật quan trọng
  • Big deal!

    Thành Ngữ:, big deal !, làm như ghê gớm lắm!
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top