Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Big slump

    đại suy thoái, suy sụp lớn,
  • Big spade

    cái mai, cái thuổng,
  • Big stick

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự phô trương lực lượng,
  • Big tide

    triều lớn,
  • Big time

    danh từ, (thông tục) hạng nhất; người thành công nhất, tính từ, thành công rực rỡ,
  • Big toe

    Danh từ: ngón chân cái,
  • Big top

    danh từ, lều chính ở rạp xiếc,
  • Big wheel

    Danh từ: trò chơi đu quay ở các khu vui chơi, Giao thông & vận tải:...
  • Big wheels

    Thành Ngữ:, big wheels, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức...
  • Big wind

    gió mạnh, luồng gió mạnh,
  • Bigamist

    / ´bigəmist /, danh từ, người có hai vợ, người có hai chồng,
  • Bigamous

    / ´bigəməs /, tính từ, có hai vợ, có hai chồng,
  • Bigamously

    Phó từ: trong tình trạng song hôn,
  • Bigamy

    / ´bigəmi /, Danh từ: sự lấy hai vợ, sự lấy hai chồng, tình trạng song hôn,
  • Bigemina

    mạch nhịp đôi,
  • Bigeminal body

    thể đôi,
  • Bigeminal pregnancy

    chửa sinh đôi,
  • Bigeminal pulse

    mạch nhịp đôi,
  • Bigeminy

    mạch nhịp đôi,
  • Bigenus

    giống kép,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top